Bảng giá tên miền
Tên miền VN
Tên miền | Phí đăng ký (Đã bao gồm VAT) |
Phí duy trì / năm (Đã bao gồm VAT) |
Tổng phí năm đầu tiên (Đã bao gồm VAT) |
Chuyển về |
---|---|---|---|---|
.vn | 295,000 ₫ | 455,000 ₫ | 750,000 ₫ | Miễn phí |
.com.vn | .net.vn | .biz.vn | 295,000 ₫ | 355,000 ₫ | 650,000 ₫ | Miễn phí |
.gov.vn | .org.vn | .edu.vn | .pro.vn .ac.vn | .info.vn | .health.vn | .int.vn Tên miền theo địa giới hành chính .vn |
160,000 ₫ | 220,000 ₫ | 350,000 ₫ | Miễn phí |
.name.vn | 35,000 ₫ | 40,000 ₫ | 75,000 ₫ | Miễn phí |
Tên miền Tiếng Việt | 0 ₫ | 50,000 ₫ | 455,000 ₫ | Miễn phí |
Tên miền quốc tế
Tên miền | Phí đăng ký (Chưa bao gồm VAT) |
Phí duy trì (Chưa bao gồm VAT) |
Chuyển về (Chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|
.com | 280,000 ₫ | 280,000 ₫ | 280,000 ₫ |
.net | 300,000 ₫ | 300,000 ₫ | 300,000 ₫ |
.org | 300,000 ₫ | 300,000 ₫ | 300,000 ₫ |
.biz | 260,000 ₫ | 290,000 ₫ | 230,000 ₫ |
.info | 280,000 ₫ | 310,000 ₫ | 250,000 ₫ |
.asia | 350,000 ₫ | 370,000 ₫ | 320,000 ₫ |
.mobi | 400,000 ₫ | 430,000 ₫ | 370,000 ₫ |
.xxx | 2,280,000 ₫ | 2,430,000 ₫ | 2,250,000 ₫ |
.tv | 800,000 ₫ | 860,000 ₫ | 770,000 ₫ |
.co | 720,000 ₫ | 760,000 ₫ | 690,000 ₫ |
.us | 220,000 ₫ | 230,000 ₫ | 190,000 ₫ |
.eu | 240,000 ₫ | 260,000 ₫ | |
.site | 620,000 ₫ | 660,000 ₫ | 590,000 ₫ |
.tel | 290,000 ₫ | 310,000 ₫ | 260,000 ₫ |
.zone | 630,000 ₫ | 670,000 ₫ | 600,000 ₫ |
.shop | 800,000 ₫ | 830,000 ₫ | 770,000 ₫ |
.blog | 600,000 ₫ | 830,000 ₫ | 770,000 ₫ |
Tên miền quốc tế mới
Tên miền | Phí đăng ký năm đầu tiên (Chưa bao gồm VAT) |
Phí duy trì từ năm thứ 2/năm (Chưa bao gồm VAT) |
Chuyển về (Chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|
.xyz | 240,000 ₫ 29,000 ₫ |
260,000 ₫ |
210,000 ₫ |
.in | 270,000 ₫ | 290,000 ₫ | 270,000 ₫ |
.co.in | 170,000 ₫ | 190,000 ₫ | 170,000 ₫ |
.firm.in | 170,000 ₫ | 190,000 ₫ | 170,000 ₫ |
.net.in | 170,000 ₫ | 190,000 ₫ | 170,000 ₫ |
.org.in | 170,000 ₫ | 190,000 ₫ | 170,000 ₫ |
.com.co | 390,000 ₫ | 420,000 ₫ | 390,000 ₫ |
.me | 540,000 ₫ | 570,000 ₫ | 510,000 ₫ |
.online | 940,000 ₫ | 1,000,000 ₫ | 910,000 ₫ |
.cc | 690,000 ₫ | 720,000 ₫ | 690,000 ₫ |
.name | 200,000 ₫ | 210,000 ₫ | 200,000 ₫ |
.gen.in | 170,000 ₫ | 190,000 ₫ | 170,000 ₫ |
.ind.in | 170,000 ₫ | 190,000 ₫ | 170,000 ₫ |
.tw | 860,000 ₫ | 910,000 ₫ | 830,000 ₫ |
.computer | 630,000 ₫ | 670,000 ₫ | 600,000 ₫ |
.land | 610,000 ₫ | 650,000 ₫ | 610,000 ₫ |
.company | 420,000 ₫ | 450,000 ₫ | 390,000 ₫ |
.academy | 630,000 ₫ | 670,000 ₫ | 600,000 ₫ |
.gift | 400,000 ₫ | 450,000 ₫ | 400,000 ₫ |
.marketing | 630,000 ₫ | 670,000 ₫ | 600,000 ₫ |
.media | 610,000 ₫ | 630,000 ₫ | 610,000 ₫ |
.website | 460,000 ₫ | 490,000 ₫ | 430,000 ₫ |
.ws | 490,000 ₫ | 520,000 ₫ | 490,000 ₫ |
Chi tiết biểu phí .vn
Tên miền | Lệ phí đăng ký tên miền .vn (VAT = 0) | Giá cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền .VN (Đã bao gồm VAT) |
Phí duy trì tên miền .vn (VAT = 0) | Giá cung cấp dịch vụ duy trì tên miền .VN (Đã bao gồm VAT) |
Tổng |
---|---|---|---|---|---|
.vn | 200,000 ₫ | 95,000 ₫ | 350,000 ₫ | 105,000 ₫ | 750,000 ₫ |
.com.vn .net.vn .biz.vn |
200,000 ₫ | 95,000 ₫ | 250,000 ₫ | 85,000 ₫ | 630,000 ₫ |
.gov.vn | .org.vn | .edu.vn | .pro.vn .ac.vn | .info.vn | .health.vn | .int.vn
Tên miền theo địa giới hành chính .vn |
120,000 ₫ | 40,000 ₫ | 150,000 ₫ | 40,000 ₫ | 350,000 ₫ |
.name.vn | 30,000 ₫ | 5,000 ₫ | 30,000 ₫ | 10,000 ₫ | 75,000 ₫ |
Tên miền Tiếng Việt | Miễn phí | Miễn phí | 20,000 ₫ | 30,000 ₫ | 50,000 ₫ |